|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chà lý
| [chà lý] | | | Utterly sensible, just, reasonable, judicious | | | lá»i khuyên chà lý | | a piece of utterly sensible advice | | | câu nói Ä‘Æ¡n giản mà chà lý | | a simple but utterly sensible statement | | | sá»± phân tÃch chà lý | | an utterly sensible analysis |
chà lý
|
|
|
|